Có 2 kết quả:
光复会 guāng fù huì ㄍㄨㄤ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 光復會 guāng fù huì ㄍㄨㄤ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-Qing revolutionary party set up in 1904 under Cai Yuanpei 蔡元培
(2) same as 復古會|复古会
(2) same as 復古會|复古会
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-Qing revolutionary party set up in 1904 under Cai Yuanpei 蔡元培
(2) same as 復古會|复古会
(2) same as 復古會|复古会
Bình luận 0